Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quỳnh tương



noun
(old) good wine

[quỳnh tương]
danh từ
(old) good wine, delicious wine, nectar, ambrosia
chén hà sánh giọng quỳnh tương (truyện Kiều)
both sipped a nectar wine from cups of jade



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.